• めいちゅうする

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 命中する ]

    n

    trúng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X