• [ 命令 ]

    n

    mệnh lệnh
    lệnh

    [ 命令する ]

    vs

    ra lệnh

    Kinh tế

    [ 命令 ]

    mệnh lệnh [Order]
    Explanation: 命令とは、特別な事情がある場合を除き、従わなければならない強制的な指図をいう。命令の具体例としては、転勤、異動、出向、休日出勤、出張などの例がある。命令は「~を命ず」という形で発令され、従わなければ解雇や懲戒の対象になる。///管理者は、命令の背景を十分に説明する、命令は最小限にとどめる、ことに注意したい。命令を受ける側も、命令は従うべきものであるから、そのまま受ける以外に方法がない。受けたうえでベストを尽くすことが大切である。

    Tin học

    [ 命令 ]

    lệnh/chỉ lệnh/hướng dẫn [instruction/statement/command]
    Explanation: Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X