• [ 恵まれる ]

    v1

    được ban cho
    資源に~: được ban cho tài nguyên thiên nhiên
    彼女は健康に恵まれている。: cô ấy được Trời ban cho sức khỏe.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X