• [ めぐり合う ]

    n

    bắt gặp

    [ 巡り会う ]

    v5u

    tình cờ gặp nhau
    生き別れになっていた親子が~った。: bố mẹ con cái li tán lâu ngày tình cờ gặp lại nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X