• [ 巡る ]

    v5r

    đi quanh/dạo quanh
    この先ずっと(人)とともに世界中を巡る :... đi cùng ... vòng quanh trái đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X