• [ 目覚める ]

    n

    bừng tỉnh

    v1

    mở mắt/thức dậy

    v1

    ngủ dậy

    v1

    thức giấc

    v1

    tỉnh dậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X