• []

    n

    con cái/cái
    本の雌しべを持つ《植物》 :Có năm nhuỵ

    [ 召す ]

    v5s

    mời/triệu/gọi
    殿に召される : triệu đến gặp Vua
    天に召される : gọi về chầu Trời
    bị/mắc (bệnh)/thêm
    お年を召す : già đi
    お風邪を召す : bị cảm
    お気に召す : chú ý
    Ghi chú: động từ kính ngữ
    bị nhiễm
    お風邪など召しませんように. :Chú ý đừng bị cảm nhé!
    ăn/uống
    ティナ、僕これを持ってきたんだけど...お気に召すといいけど。 :Tina , cái này tôi mang đến xin hãy thưởng thức (ăn)...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X