• [ 雌犬 ]

    n

    chó đực
    chó cái
    繁殖用雌犬 :Ổ chó
    慌てて産もうとする雌犬は、目の不自由な子犬を産んでしまう。 :Con chó cái nóng nảy đẻ được bốn con chó con mù

    [ 牝犬 ]

    n

    chó cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X