• [ 目安 ]

    n

    tiêu chuẩn
    mục tiêu/mục đích
    目安を高い所に置く: đặt mục tiêu cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X