• [ 綿 ]

    n

    bông/tơ sống

    []

    n

    mặt nạ
    bề

    n, n-suf

    khía cạnh/phương diện

    n, n-suf

    lĩnh vực

    n, n-suf

    mặt/bề mặt/đặc điểm của mặt

    n, n-suf

    phía

    n, n-suf

    trang/tờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X