• [ 面する ]

    vs-s

    giáp mặt/nhìn ra/hướng ra
    このホーテルは海に面する: khách sạn này nhìn ra biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X