• [ 面談する ]

    vs

    gặp mặt và trao đổi/gặp gỡ chuyện trò
    御主人に面談したい: tôi rất muốn được gặp gỡ chuyện trò với anh nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X