• [ 面倒 ]

    n

    sự quan tâm/sự chăm sóc
    よく子供の面倒を見る: chăm sóc bọn trẻ chu đáo
    sự phiền hà/sự quấy rầy
    khó khăn/trở ngại
    面倒な事が出来た: những trở ngại bắt đầu xuất hiện

    adj-na

    phiền hà/quấy rầy/khó khăn/trở ngại

    adj-na

    quan tâm/chăm sóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X