• [ 綿密 ]

    adj-na

    cẩn thận/tỉ mỉ/chi tiết/kỹ lưỡng
    綿密な報告: thông báo chi tiết
    綿密な調査: điều tra kỹ lưỡng

    n

    sự cẩn thận/sự tỉ mỉ/sự chi tiết/sự kỹ lưỡng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X