• []

    n, adj-no

    quần áo tang/đồ tang
    _日間国家的に喪に服すことを宣言する :tuyên bố mặc đồ tang ~ ngày quốc tang

    []

    n

    loài thực vật trong ao đầm sông hồ biển như bèo rong tảo
    藻が密生していて湖の底が見えない状態だった :Bạn không thể nhìn thấy đáy hồ này vì rong tảo mọc dày đặc.
    海底の藻くずとなる :Bị chìm xuống đáy đại dương

    n

    cũng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X