• [ 設ける ]

    v1

    sự thiết lập/sự trang bị
    ~に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける :Thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới về khí thải cho ~
    ~の後部に最低10インチの空間を設ける :Để lại phía sau một khoảng trống ít nhất là 10 inch

    [ 儲ける ]

    v1

    kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời
    彼は本の子供だが月に三千円儲ける: nó chỉ là một đứa trẻ nhưng mỗi tháng nó kiếm được ba nghìn Yên
    có con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X