• [ 申し合わせ ]

    n

    sự sắp xếp/sự thu xếp/sự hẹn gặp
    食糧用および農業用植物遺伝資源に関する国際的申し合わせ :công ước quốc tế về tài nguyên di truyền thực vật đối với thực phẩm và nông nghiệp.
    二人は翌日に駅で落ち合うことを申し合わせた :hai người thu xếp hẹn gặp tại nhà ga vào ngày mai.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X