• [ 申し込み ]

    n

    sự thử thách
    sự quyên góp/số tiền quyên góp
    追加申し込み :quyên góp thêm
    特典申し込み :đề nghị thưởng.
    sự đi vào
    お申し込みいただければすぐに見本をお送り致します。 :Gửi ngay hàng mẫu cho khách nếu họ yêu cầu
    (~へ)申し込みがあり次第 :ngay khi có đề nghị đến
    sự đề nghị/lời đề nghị/sự chào hàng/
    たくさんの申し込みがある :có nhiều lời đề nghị
    ~の顧客サポート業務に申し込む :Đưa ra lời đề nghị hỗ trợ khách hàng về ~
    sự áp dụng/sự áp vào
    電話による申し込み :Đăng ký qua điện thoại.
    郵送による申し込み :Đăng ký qua bưu điện.
    lời cầu hôn
    結婚の申し込み :Lời cầu hôn
    đơn xin

    [ 申込 ]

    n

    sự thử thách
    sự quyên góp/số tiền quyên góp
    sự đi vào
    sự đề nghị/lời đề nghị/sự chào hàng/đơn chào hàng
    一定期間申込を撤回しない :giữ đơn chào hàng trong một thời gian nhất định.
    sự áp dụng/sự áp vào
    保険契約申込 :áp dụng hợp dồng bảo hiểm
    申込金返却不可 :Lệ phí áp dụng không hoàn lại.
    lời cầu hôn
    chào hàng
    chào giá

    [ 申込み ]

    n

    sự thử thách
    sự quyên góp/số tiền quyên góp
    sự đi vào
    sự đề nghị/lời đề nghị/sự chào hàng/đơn chào hàng
    sự áp dụng/sự áp vào
    lời cầu hôn
    彼女は彼の申込を断った。 :Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ta.

    Kinh tế

    [ 申込 ]

    chào hàng/chào giá [offer]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 申込 ]

    đề nghị [tender]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    [ 申込 ]

    đơn xin [application]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X