• [ 藻掻く ]

    v5k

    văn vẹo/luồn lách/len lỏi
    thiếu kiên nhẫn
    đấu tranh/vật lộn

    n

    giãy giụa

    n

    vẫy vùng

    n

    vùng vẫy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X