• [ 模擬 ]

    adj-no

    giả vờ/giả/bắt chước/nhái

    n

    sự giả vờ/sự giả/sự bắt chước/sự nhái
    模擬品: hàng nhái

    Tin học

    [ 模擬 ]

    mô phỏng [simulation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X