• [ 黙示担保 ]

    vs

    bảo đảm ngụ ý

    Kinh tế

    [ 黙示担保 ]

    bảo đảm ngụ ý [inplied warranty]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X