• [ 木星 ]

    n

    mộc tinh

    [ 木星 ]

    / MỘC TINH /

    n

    sao mộc

    [ 木製 ]

    adj-no

    làm từ gỗ/làm bằng gỗ

    n

    sự làm từ gỗ/sự làm bằng gỗ

    n

    ô liu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X