• [ 目前 ]

    n

    trước mắt
    目前の出来事: việc trước mắt
    死が彼の目前に追った: cái chết đang ở ngay trước mắt anh ta

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X