• [ 目標 ]

    n

    mục tiêu
    đích
    bia

    Kinh tế

    [ 目標 ]

    mục tiêu [Goals]
    Explanation: 目標とは、自分が参画し、自分の意思で「これだけは成し遂げる」と宣言した成果や活動内容をいう。目標は相当の創意工夫を重ねて達成する挑戦的なもので、「何を」「いつまでに」「どれだけ」を盛り込んだ具体的なものでなければならない。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X