• [ 若しかすると ]

    adv, exp, uk

    hoặc là/có thể là/vạn nhất
    もしかすると留守中に彼が訪ねてくるかもしれない. :Có thể là anh ta đến thăm tôi lúc tôi đang vắng nhà.
    もしかすると明日は雨かもしれない.:Có thể ngày mai trời mưa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X