• [ 齎らす ]

    v5s

    đem đến/mang lại/mang đến/gây ra
    〔結果を〕 もたらす: mang đến kết quả
    〔幸福・平和などを〕もたらす: mang lại Hạnh phúc, hòa bình...
    (人)の精神に根本的な変化をもたらす: gây ra sự thay đổi cơ bản trong thần kinh con người

    n

    hùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X