• [ 持ち堪える ]

    v1

    kiên trì
    普通の人間は飲まず食わずでは何日も持ちこたえられない. :Hầu hết mọi người đều không thể kiên trì không ăn không uống trong nhiều ngày
    どうにか病人は冬を持ちこたえることができた. :Bằng 1cách nào đó người bệnh có thể (kiên trì) tồn tại qua được mùa đông
    duy trì
    何とかして最後まで持ち堪える: tìm cách duy trì đến cùng
    chống chọi
    一年間は持ち堪える食糧がある: có đủ lương thực chống chọi trong một năm

    [ 持ち答える ]

    v5s

    nín

    [ 持堪える ]

    v1

    ủng hộ
    kiên trì
    duy trì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X