• [ 以て ]

    conj

    có/lấy để làm/bằng
    実力を ~ する: làm việc bằng thực lực

    exp

    vì/với/do vậy
    勅命を以て :vì lệnh của hoàng đế
    彼は老齢の故をもって辞職を申し出た:Anh ấy đưa đơn từ chức vì lý do tuổi cao.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X