• [ 持って来る ]

    vk

    mang đến
    彼は、給仕係がメニューを持って来るのが遅いと、いつもプンプン怒る。 :Anh ấy luôn bị giận dữ do mang thực đơn đến chậm
    旅行に着替えを持って来る :Mang đồ thay đổi theo chuyến du lịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X