• [ 縺れる ]

    v1

    rối tung/lộn xộn
    舌のもつれるような語句: câu cú làm líu cả lưỡi

    n

    phiền nhiễu

    n

    triền miên

    n

    xoắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X