• [ 持てる ]

    v1, exp

    người có duyên
    女に持てる: được các cô gái ưa thích
    được hoan nghênh
    この作家は皆に持てている: tác giả này rất được mọi người hoan nghênh
    có thể mang xách
    持てないほどの重さ: nặng không thể mang được
    có thể bảo quản
    明日まで持てます: có thể giữ được đến mai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X