• []

    n

    cơ sở/nguồn gốc/căn nguyên/gốc ban đầu
    ~に戻る: trở lại như cũ (gốc ban đầu)

    []

    n

    nguyên bản/gốc/cơ sở/căn bản
    cội

    n-suf

    nguyên/cựu
     ~ 大統領: nguyên tổng thống
    Ghi chú: đi ghép trước từ khác

    n, n-t

    vốn dĩ/nguyên là/vốn là

    []

    n, n-suf

    nguồn/nguồn gốc/căn nguyên
    この習慣の本は...: nguồn gốc của tập quán này là...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X