• [ 物音 ]

    n

    âm thanh
    地下室から奇妙な物音がする。 :Có âm thanh lạ phát ra từ tầng hầm.
    隣の部屋の物音が気になって、何をしても集中できなかったよ :Tôi nghe thấy tiếng âm thanh phát ra từ phòng bên và làm tôi không thể tập trung vào việc gì được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X