• [ 物陰 ]

    n

    vỏ bọc/sự nằm dưới vỏ bọc/chỗ ẩn náu/sự ẩn náu
    私は物陰からその光景を見守った :Từ chỗ nấp tôi chăm chú nhìn khung cảnh đó.
    物陰に身をひそめて人目に付かないよううにしている :Giấu mình ở nơi ẩn náu và chú ý không để ai phát hiện.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X