• [ 物腰 ]

    n

    cách cư xử/thái độ/tác phong
    彼の優しい物腰は猫かぶりさ、彼は本当はとんだ狼さ。 :Hắn ta khoác lên mình một phong cách cư xử hiền lành tử tế nhưng thực ra hắn là một con cáo già.
    彼女は若いのに、とても落ち着いた物腰をしていた :Dù còn rất trẻ nhưng cô ấy có tác phong rất điềm đạm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X