• [ 物干し ]

    n

    chỗ phơi quần áo
    洗濯ものを物干しから取った。 :Tôi lấy quần áo khô từ dây phơi.
    服を物干しひもにつるす :Phơi quần áo lên dây phơi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X