• [ 揉む ]

    v5m

    xát/cọ xát/chà xát/mát xa
    傷を塩でもむ。: xát muối vào vết thương
    脚をもむ: mát xa chân
    lo lắng
    ~に関してかなり気をもむ: quá lo lắng về~

    n

    bóp

    n

    chà xát

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X