• [ 燃す ]

    v5s

    đốt/thổi bùng
    石炭を燃す: đốt than
    情熱を燃す: thổi bùng lên lòng nhiệt tình

    [ 燃やす ]

    v5s

    thui
    thiêu đốt
    thiêu
    phóng hỏa
    hỏa táng
    đốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X