• [ 模様 ]

    n

    mô hình/mẫu
    hoa văn
    着物の模様は普通鶴や花や木である。: Hoa văn của Kimono thường là con sếu, hoa, cây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X