• [ 催す ]

    v5s

    tổ chức (họp)
    来月の3日に恒例のお茶会を催します : Chúng tôi tổ chức tiệc trà định kỳ vào mùng ba tháng sau.
    có triệu chứng/sắp sửa/cảm thấy
    寒気を催す : có triệu chứng cảm lạnh
    涙を催す : sắp khóc
    その光景を見て寒気を催した : nhìn quang cảnh làm tôi cảm thấy rợn người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X