• []

    n

    sự chăm sóc
    bảo mẫu/người trông trẻ

    []

    n

    rừng rú
    rừng
    高温多湿の気候でのみ生育する森 :rừng chỉ phát triển ở nơi có khí hậu nóng và độ ẩm cao
    こんもりと茂った森 :những khu rừng rậm rạp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X