• [ 盛り上がる ]

    v5r

    tăng lên
    (人)の意見をめぐって大いに盛り上がる :Mọi người nhảy dựng lên vì ý kiến của ai đó.
    ~への関心が大きく盛り上がること :Làm tăng sự quan tâm phấn khích về~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X