• [ 盛り上げる ]

    v1

    kích thích/dẫn đến đỉnh điểm/làm cho cực điểm của khoái lạc
    お互いに盛り上がる :cùng nhau reo hò
    テレビドラマの話で盛り上がる :bàn luận sôi nổi về một bộ phim truyền hình.
    chất thành đống
    みんなで盛り上がるんだ。 :mọi người cùng reo hò
    異様に盛り上がる :reo hò đầy phấn khích.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X