• [ 洩る ]

    n

    rỉ

    [ 盛る ]

    v5r

    phục vụ (đồ ăn...)
    (人)に青酸カリを盛る :hạ độc ai.
    玉じゃくしで器にスープを盛る :Múc súp vào bát bằng muôi.
    kê đơn
    đơm
    đổ đầy/làm đầy
    (人)の食べ物に毒を盛る :cho chất độc vào thức ăn của ai.
    ボウルいっぱいにサラダを盛る :đổ đầy salat vào bát.

    [ 漏る ]

    v5s

    dột

    v5r

    lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra
    天井から雨水が漏る: nước mưa rỉ xuống từ trần nhà

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X