• [ 漏れる ]

    v1

    lộ/rò rỉ/chảy ri rỉ/rỉ ra
    〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる: nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X