• [ 脆い ]

    adj

    giòn/mỏng manh/dễ vỡ/có trái tim mềm yếu
    もともと硬いが脆い :Vốn cứng nhưng lại dễ vỡ
    人間関係はもろいもので, 人と付き合うのには細心の注意が必要だ. :Mối quan hệ giữa con người với nhau rất mỏng manh nên chúng ta phải cần thận trọng trong cách ứng xử.

    n

    mảnh dẻ

    n

    mảnh khảnh

    n

    mỏng

    n

    mỏng manh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X