• [ 文盲 ]

    n

    sự mù chữ
    機能的文盲者 :Sự mù chữ chức năng.
    無学文盲な人 :Người mù chữ không có giáo dục.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X