• [ 喧しい ]

    adj

    ầm ỹ/phiền phức/phiền hà
    手続きは~: thủ tục phiền hà

    adj

    ồn ào/huyên náo/ầm ĩ/đinh tai nhức óc
    部屋の中は非常にやかましく、音楽が聴こえなかった: trong phòng rất ồn ào nên không thể nghe được nhạc
    (人)の耳を吹き飛ばす(ほどやかましい)〔音などが〕: tiếng động ầm ĩ tới mức làm đinh tai nhức óc ai đó
    非常にやかましい〔雑音・騒音が〕: tiếng ồn đinh tai nhức óc
    ガチャガチャ鳴る: kêu loảng xoảng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X