• [ 夜間 ]

    n

    đêm hôm
    đêm
    buổi tối

    n-adv, n-t

    thời gian buổi tối/vào buổi tối/ban đêm
    夜間飛行: chuyến bay vào buổi tối

    [ 薬缶 ]

    n

    ấm đun nước

    n

    cái ấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X