• [ 焼き肉 ]

    n

    Yakiniku
    Ghi chú: món thịt nướng của Nhật hoặc Hàn quốc

    [ 焼肉 ]

    n

    Yakiniku
    thịt quay
    rô ti

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X